--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn xoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn xoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn xoa
Your browser does not support the audio element.
+
Plasterer's hawk
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
bàn xoa
:
Plasterer's hawk
+
ép
:
to force; to conpelép ai làm việc gìTo force someone to do something to press; to extract by pressingép quả chanhTo press a lemon
+
hại
:
harmful; hurtful; damaging; deleteriouscó hại cho sức khỏehurtful to the health
+
ăn tạp
:
to gobble
+
kình
:
whale